Có 3 kết quả:
坎坷 kǎn kě ㄎㄢˇ ㄎㄜˇ • 轗軻 kǎn kě ㄎㄢˇ ㄎㄜˇ • 轗轲 kǎn kě ㄎㄢˇ ㄎㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gập ghềnh
Từ điển Trung-Anh
(1) bumpy (of a road)
(2) rough (of life)
(3) to be down on one's luck
(4) to be full of frustrations and dashed hopes
(2) rough (of life)
(3) to be down on one's luck
(4) to be full of frustrations and dashed hopes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trắc trở, như 坎坷
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 坎坷[kan3 ke3]
(2) bumpy (of a road)
(3) rough (of life)
(2) bumpy (of a road)
(3) rough (of life)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 坎坷[kan3 ke3]
(2) bumpy (of a road)
(3) rough (of life)
(2) bumpy (of a road)
(3) rough (of life)
Bình luận 0