Có 3 kết quả:

坎坷 kǎn kě ㄎㄢˇ ㄎㄜˇ轗軻 kǎn kě ㄎㄢˇ ㄎㄜˇ轗轲 kǎn kě ㄎㄢˇ ㄎㄜˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 坎坷[kan3 ke3]
(2) bumpy (of a road)
(3) rough (of life)

Bình luận 0